Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LTL NOK
coinmill.com
2.00 7.0
5.00 17.0
10.00 34.5
20.00 69.0
50.00 172.0
100.00 344.5
200.00 689.0
500.00 1722.0
1000.00 3444.0
2000.00 6888.0
5000.00 17,220.0
10,000.00 34,440.0
20,000.00 68,880.0
50,000.00 172,200.5
100,000.00 344,400.5
200,000.00 688,801.5
500,000.00 1,722,003.5
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
NOK LTL
coinmill.com
10.0 2.90
20.0 5.81
50.0 14.52
100.0 29.04
200.0 58.07
500.0 145.18
1000.0 290.36
2000.0 580.72
5000.0 1451.80
10,000.0 2903.59
20,000.0 5807.19
50,000.0 14,517.97
100,000.0 29,035.95
200,000.0 58,071.89
500,000.0 145,179.73
1,000,000.0 290,359.47
2,000,000.0 580,718.93
NOK tỷ lệ
14 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ