Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Litat Lituani và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Litat Lituani. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Lithuania Litai để chuyển đổi loại tiền tệ.

Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LTL XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.002
10.00 0.003
20.00 0.007
50.00 0.017
100.00 0.035
200.00 0.070
500.00 0.174
1000.00 0.348
2000.00 0.695
5000.00 1.738
10,000.00 3.476
20,000.00 6.953
50,000.00 17.382
100,000.00 34.764
200,000.00 69.527
500,000.00 173.818
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XPT LTL
coinmill.com
0.001 2.88
0.002 5.75
0.005 14.38
0.010 28.77
0.020 57.53
0.050 143.83
0.100 287.66
0.200 575.31
0.500 1438.28
1.000 2876.56
2.000 5753.13
5.000 14,382.82
10.000 28,765.64
20.000 57,531.28
50.000 143,828.19
100.000 287,656.38
200.000 575,312.76
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ