Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


LYD MAD
coinmill.com
5.000 10.6
10.000 21.2
20.000 42.4
50.000 105.8
100.000 211.8
200.000 423.6
500.000 1058.8
1000.000 2117.6
2000.000 4235.2
5000.000 10,588.0
10,000.000 21,176.0
20,000.000 42,352.2
50,000.000 105,880.4
100,000.000 211,760.8
200,000.000 423,521.8
500,000.000 1,058,804.4
1,000,000.000 2,117,608.8
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD LYD
coinmill.com
10.0 4.722
20.0 9.445
50.0 23.612
100.0 47.223
200.0 94.446
500.0 236.115
1000.0 472.231
2000.0 944.462
5000.0 2361.154
10,000.0 4722.308
20,000.0 9444.615
50,000.0 23,611.538
100,000.0 47,223.076
200,000.0 94,446.152
500,000.0 236,115.380
1,000,000.0 472,230.759
2,000,000.0 944,461.519
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ