Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Moldovan Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Moldovan Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moldova Lei hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa.


LYD MDL
coinmill.com
5.000 18.42
10.000 36.84
20.000 73.69
50.000 184.22
100.000 368.44
200.000 736.87
500.000 1842.18
1000.000 3684.36
2000.000 7368.72
5000.000 18,421.80
10,000.000 36,843.60
20,000.000 73,687.19
50,000.000 184,217.98
100,000.000 368,435.95
200,000.000 736,871.90
500,000.000 1,842,179.76
1,000,000.000 3,684,359.52
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MDL LYD
coinmill.com
10.00 2.714
20.00 5.428
50.00 13.571
100.00 27.142
200.00 54.284
500.00 135.709
1000.00 271.418
2000.00 542.835
5000.00 1357.088
10,000.00 2714.176
20,000.00 5428.352
50,000.00 13,570.880
100,000.00 27,141.760
200,000.00 54,283.519
500,000.00 135,708.798
1,000,000.00 271,417.595
2,000,000.00 542,835.190
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ