Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


LYD MRO
coinmill.com
5.000 370.0
10.000 740.2
20.000 1480.4
50.000 3701.0
100.000 7401.8
200.000 14,803.8
500.000 37,009.4
1000.000 74,019.0
2000.000 148,038.0
5000.000 370,094.8
10,000.000 740,189.6
20,000.000 1,480,379.2
50,000.000 3,700,947.8
100,000.000 7,401,895.8
200,000.000 14,803,791.4
500,000.000 37,009,478.6
1,000,000.000 74,018,957.4
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO LYD
coinmill.com
200.0 2.702
500.0 6.755
1000.0 13.510
2000.0 27.020
5000.0 67.550
10,000.0 135.101
20,000.0 270.201
50,000.0 675.503
100,000.0 1351.005
200,000.0 2702.011
500,000.0 6755.026
1,000,000.0 13,510.053
2,000,000.0 27,020.105
5,000,000.0 67,550.263
10,000,000.0 135,100.525
20,000,000.0 270,201.050
50,000,000.0 675,502.625
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ