Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LYD NGN
coinmill.com
5.000 483
10.000 966
20.000 1932
50.000 4829
100.000 9659
200.000 19,317
500.000 48,293
1000.000 96,586
2000.000 193,173
5000.000 482,931
10,000.000 965,863
20,000.000 1,931,725
50,000.000 4,829,314
100,000.000 9,658,627
200,000.000 19,317,254
500,000.000 48,293,135
1,000,000.000 96,586,271
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN LYD
coinmill.com
500 5.177
1000 10.353
2000 20.707
5000 51.767
10,000 103.534
20,000 207.069
50,000 517.672
100,000 1035.344
200,000 2070.688
500,000 5176.719
1,000,000 10,353.438
2,000,000 20,706.877
5,000,000 51,767.192
10,000,000 103,534.383
20,000,000 207,068.767
50,000,000 517,671.917
100,000,000 1,035,343.834
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ