Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


LYD NPR
coinmill.com
5.000 137.10
10.000 274.20
20.000 548.40
50.000 1371.00
100.000 2742.00
200.000 5484.05
500.000 13,710.10
1000.000 27,420.20
2000.000 54,840.40
5000.000 137,101.00
10,000.000 274,202.05
20,000.000 548,404.10
50,000.000 1,371,010.20
100,000.000 2,742,020.45
200,000.000 5,484,040.85
500,000.000 13,710,102.20
1,000,000.000 27,420,204.35
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR LYD
coinmill.com
100.00 3.647
200.00 7.294
500.00 18.235
1000.00 36.469
2000.00 72.939
5000.00 182.347
10,000.00 364.695
20,000.00 729.389
50,000.00 1823.473
100,000.00 3646.946
200,000.00 7293.892
500,000.00 18,234.729
1,000,000.00 36,469.458
2,000,000.00 72,938.917
5,000,000.00 182,347.292
10,000,000.00 364,694.583
20,000,000.00 729,389.166
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ