Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD NVC
coinmill.com
5.000 3.56973
10.000 7.13945
20.000 14.27890
50.000 35.69726
100.000 71.39452
200.000 142.78904
500.000 356.97261
1000.000 713.94521
2000.000 1427.89043
5000.000 3569.72607
10,000.000 7139.45214
20,000.000 14,278.90428
50,000.000 35,697.26071
100,000.000 71,394.52141
200,000.000 142,789.04283
500,000.000 356,972.60707
1,000,000.000 713,945.21414
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC LYD
coinmill.com
2.00000 2.801
5.00000 7.003
10.00000 14.007
20.00000 28.013
50.00000 70.033
100.00000 140.067
200.00000 280.134
500.00000 700.334
1000.00000 1400.668
2000.00000 2801.335
5000.00000 7003.338
10,000.00000 14,006.677
20,000.00000 28,013.354
50,000.00000 70,033.385
100,000.00000 140,066.770
200,000.00000 280,133.540
500,000.00000 700,333.849
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ