Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


LYD PGK
coinmill.com
5.000 3.58
10.000 7.17
20.000 14.33
50.000 35.83
100.000 71.65
200.000 143.30
500.000 358.26
1000.000 716.52
2000.000 1433.04
5000.000 3582.60
10,000.000 7165.21
20,000.000 14,330.41
50,000.000 35,826.03
100,000.000 71,652.06
200,000.000 143,304.12
500,000.000 358,260.31
1,000,000.000 716,520.62
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK LYD
coinmill.com
2.00 2.791
5.00 6.978
10.00 13.956
20.00 27.913
50.00 69.782
100.00 139.563
200.00 279.127
500.00 697.817
1000.00 1395.633
2000.00 2791.266
5000.00 6978.166
10,000.00 13,956.332
20,000.00 27,912.665
50,000.00 69,781.662
100,000.00 139,563.324
200,000.00 279,126.649
500,000.00 697,816.622
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ