Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


LYD PHS
coinmill.com
5.000 65.075
10.000 130.150
20.000 260.300
50.000 650.750
100.000 1301.500
200.000 2603.000
500.000 6507.500
1000.000 13,015.000
2000.000 26,030.000
5000.000 65,075.000
10,000.000 130,150.000
20,000.000 260,300.000
50,000.000 650,750.000
100,000.000 1,301,500.000
200,000.000 2,603,000.000
500,000.000 6,507,500.000
1,000,000.000 13,015,000.000
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHS LYD
coinmill.com
50.000 3.842
100.000 7.683
200.000 15.367
500.000 38.417
1000.000 76.834
2000.000 153.669
5000.000 384.172
10,000.000 768.344
20,000.000 1536.688
50,000.000 3841.721
100,000.000 7683.442
200,000.000 15,366.884
500,000.000 38,417.211
1,000,000.000 76,834.422
2,000,000.000 153,668.844
5,000,000.000 384,172.109
10,000,000.000 768,344.218
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ