Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


LYD PKR
coinmill.com
5.000 296.89
10.000 593.77
20.000 1187.55
50.000 2968.86
100.000 5937.73
200.000 11,875.45
500.000 29,688.63
1000.000 59,377.26
2000.000 118,754.51
5000.000 296,886.29
10,000.000 593,772.57
20,000.000 1,187,545.15
50,000.000 2,968,862.87
100,000.000 5,937,725.73
200,000.000 11,875,451.47
500,000.000 29,688,628.67
1,000,000.000 59,377,257.35
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR LYD
coinmill.com
200.00 3.368
500.00 8.421
1000.00 16.841
2000.00 33.683
5000.00 84.207
10,000.00 168.415
20,000.00 336.829
50,000.00 842.073
100,000.00 1684.146
200,000.00 3368.293
500,000.00 8420.732
1,000,000.00 16,841.465
2,000,000.00 33,682.930
5,000,000.00 84,207.325
10,000,000.00 168,414.650
20,000,000.00 336,829.300
50,000,000.00 842,073.249
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ