Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LYD PLN
coinmill.com
5.000 4.16
10.000 8.32
20.000 16.65
50.000 41.61
100.000 83.23
200.000 166.45
500.000 416.14
1000.000 832.27
2000.000 1664.54
5000.000 4161.36
10,000.000 8322.72
20,000.000 16,645.44
50,000.000 41,613.60
100,000.000 83,227.20
200,000.000 166,454.40
500,000.000 416,135.99
1,000,000.000 832,271.99
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LYD
coinmill.com
5.00 6.008
10.00 12.015
20.00 24.031
50.00 60.077
100.00 120.153
200.00 240.306
500.00 600.765
1000.00 1201.530
2000.00 2403.061
5000.00 6007.651
10,000.00 12,015.303
20,000.00 24,030.606
50,000.00 60,076.514
100,000.00 120,153.029
200,000.00 240,306.057
500,000.00 600,765.143
1,000,000.00 1,201,530.286
PLN tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ