Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu RON có thể được viết L. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


LYD RON
coinmill.com
5.000 4.81
10.000 9.62
20.000 19.24
50.000 48.10
100.000 96.19
200.000 192.39
500.000 480.97
1000.000 961.94
2000.000 1923.87
5000.000 4809.68
10,000.000 9619.36
20,000.000 19,238.73
50,000.000 48,096.82
100,000.000 96,193.64
200,000.000 192,387.29
500,000.000 480,968.22
1,000,000.000 961,936.44
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RON LYD
coinmill.com
5.00 5.198
10.00 10.396
20.00 20.791
50.00 51.978
100.00 103.957
200.00 207.914
500.00 519.785
1000.00 1039.570
2000.00 2079.139
5000.00 5197.849
10,000.00 10,395.697
20,000.00 20,791.395
50,000.00 51,978.486
100,000.00 103,956.973
200,000.00 207,913.945
500,000.00 519,784.864
1,000,000.00 1,039,569.727
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ