Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Quyền rút đặc biệt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Quyền rút đặc biệt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút tiền đặc biệt hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Quyền rút vốn đặc biệt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDR có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SDR
coinmill.com
5.000 0.78
10.000 1.56
20.000 3.12
50.000 7.81
100.000 15.62
200.000 31.24
500.000 78.09
1000.000 156.18
2000.000 312.36
5000.000 780.90
10,000.000 1561.80
20,000.000 3123.60
50,000.000 7809.00
100,000.000 15,618.00
200,000.000 31,236.00
500,000.000 78,090.00
1,000,000.000 156,180.00
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SDR LYD
coinmill.com
0.50 3.201
1.00 6.403
2.00 12.806
5.00 32.014
10.00 64.029
20.00 128.057
50.00 320.143
100.00 640.287
200.00 1280.574
500.00 3201.434
1000.00 6402.868
2000.00 12,805.737
5000.00 32,014.342
10,000.00 64,028.685
20,000.00 128,057.370
50,000.00 320,143.424
100,000.00 640,286.849
SDR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ