Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LYD SEK
coinmill.com
5.000 11.21
10.000 22.41
20.000 44.82
50.000 112.06
100.000 224.12
200.000 448.25
500.000 1120.61
1000.000 2241.23
2000.000 4482.45
5000.000 11,206.13
10,000.000 22,412.25
20,000.000 44,824.50
50,000.000 112,061.26
100,000.000 224,122.52
200,000.000 448,245.03
500,000.000 1,120,612.58
1,000,000.000 2,241,225.17
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LYD
coinmill.com
10.00 4.462
20.00 8.924
50.00 22.309
100.00 44.618
200.00 89.237
500.00 223.092
1000.00 446.185
2000.00 892.369
5000.00 2230.923
10,000.00 4461.845
20,000.00 8923.691
50,000.00 22,309.227
100,000.00 44,618.453
200,000.00 89,236.906
500,000.00 223,092.265
1,000,000.00 446,184.531
2,000,000.00 892,369.061
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ