Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Sexcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sexcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sexcoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Sexcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SXC có thể được viết SXC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Sexcoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SXC có 2 chữ số có nghĩa.


LYD SXC
coinmill.com
5.000 354.95
10.000 709.91
20.000 1419.82
50.000 3549.55
100.000 7099.09
200.000 14,198.18
500.000 35,495.45
1000.000 70,990.91
2000.000 141,981.82
5000.000 354,954.55
10,000.000 709,909.09
20,000.000 1,419,818.18
50,000.000 3,549,545.45
100,000.000 7,099,090.91
200,000.000 14,198,181.82
500,000.000 35,495,454.55
1,000,000.000 70,990,909.09
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SXC LYD
coinmill.com
200.00 2.817
500.00 7.043
1000.00 14.086
2000.00 28.173
5000.00 70.432
10,000.00 140.863
20,000.00 281.726
50,000.00 704.316
100,000.00 1408.631
200,000.00 2817.262
500,000.00 7043.155
1,000,000.00 14,086.311
2,000,000.00 28,172.621
5,000,000.00 70,431.553
10,000,000.00 140,863.107
20,000,000.00 281,726.213
50,000,000.00 704,315.533
SXC tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ