Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


LYD SYP
coinmill.com
5.000 2603.75
10.000 5207.75
20.000 10,415.50
50.000 26,038.75
100.000 52,077.25
200.000 104,154.75
500.000 260,386.75
1000.000 520,773.50
2000.000 1,041,547.25
5000.000 2,603,868.00
10,000.000 5,207,736.00
20,000.000 10,415,471.75
50,000.000 26,038,679.50
100,000.000 52,077,359.00
200,000.000 104,154,718.25
500,000.000 260,386,795.50
1,000,000.000 520,773,591.25
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP LYD
coinmill.com
2000.00 3.840
5000.00 9.601
10,000.00 19.202
20,000.00 38.404
50,000.00 96.011
100,000.00 192.022
200,000.00 384.044
500,000.00 960.110
1,000,000.00 1920.220
2,000,000.00 3840.441
5,000,000.00 9601.101
10,000,000.00 19,202.203
20,000,000.00 38,404.405
50,000,000.00 96,011.013
100,000,000.00 192,022.026
200,000,000.00 384,044.052
500,000,000.00 960,110.129
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ