Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Swazi Lilangeni được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Swazi Lilangeni trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Swazi Emalangeni hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Lilangeni Swazi là tiền tệ Swaziland (SZ, SWZ). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu SZL có thể được viết L, và E. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Lilangeni Swazi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lilangeni Swazi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SZL có 5 chữ số có nghĩa.


LYD SZL
coinmill.com
5.000 19.93
10.000 39.87
20.000 79.73
50.000 199.34
100.000 398.67
200.000 797.35
500.000 1993.36
1000.000 3986.73
2000.000 7973.45
5000.000 19,933.63
10,000.000 39,867.26
20,000.000 79,734.52
50,000.000 199,336.31
100,000.000 398,672.62
200,000.000 797,345.25
500,000.000 1,993,363.11
1,000,000.000 3,986,726.23
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SZL LYD
coinmill.com
10.00 2.508
20.00 5.017
50.00 12.542
100.00 25.083
200.00 50.166
500.00 125.416
1000.00 250.832
2000.00 501.665
5000.00 1254.162
10,000.00 2508.324
20,000.00 5016.647
50,000.00 12,541.619
100,000.00 25,083.237
200,000.00 50,166.475
500,000.00 125,416.186
1,000,000.00 250,832.373
2,000,000.00 501,664.746
SZL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ