Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


LYD TJS
coinmill.com
5.000 11.50
10.000 23.05
20.000 46.10
50.000 115.25
100.000 230.50
200.000 460.95
500.000 1152.45
1000.000 2304.85
2000.000 4609.75
5000.000 11,524.35
10,000.000 23,048.65
20,000.000 46,097.30
50,000.000 115,243.30
100,000.000 230,486.55
200,000.000 460,973.15
500,000.000 1,152,432.80
1,000,000.000 2,304,865.65
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS LYD
coinmill.com
10.00 4.339
20.00 8.677
50.00 21.693
100.00 43.386
200.00 86.773
500.00 216.932
1000.00 433.865
2000.00 867.730
5000.00 2169.324
10,000.00 4338.648
20,000.00 8677.295
50,000.00 21,693.239
100,000.00 43,386.477
200,000.00 86,772.954
500,000.00 216,932.386
1,000,000.00 433,864.771
2,000,000.00 867,729.543
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ