Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


LYD TND
coinmill.com
5.000 3.230
10.000 6.465
20.000 12.930
50.000 32.320
100.000 64.640
200.000 129.275
500.000 323.195
1000.000 646.385
2000.000 1292.775
5000.000 3231.935
10,000.000 6463.870
20,000.000 12,927.740
50,000.000 32,319.345
100,000.000 64,638.690
200,000.000 129,277.380
500,000.000 323,193.445
1,000,000.000 646,386.890
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND LYD
coinmill.com
2.000 3.094
5.000 7.735
10.000 15.471
20.000 30.941
50.000 77.353
100.000 154.706
200.000 309.412
500.000 773.531
1000.000 1547.061
2000.000 3094.122
5000.000 7735.305
10,000.000 15,470.611
20,000.000 30,941.222
50,000.000 77,353.054
100,000.000 154,706.108
200,000.000 309,412.217
500,000.000 773,530.542
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ