Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


LYD TRY
coinmill.com
5.000 22.31
10.000 44.62
20.000 89.23
50.000 223.08
100.000 446.16
200.000 892.33
500.000 2230.82
1000.000 4461.65
2000.000 8923.30
5000.000 22,308.24
10,000.000 44,616.48
20,000.000 89,232.97
50,000.000 223,082.42
100,000.000 446,164.83
200,000.000 892,329.67
500,000.000 2,230,824.17
1,000,000.000 4,461,648.34
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY LYD
coinmill.com
20.00 4.483
50.00 11.207
100.00 22.413
200.00 44.826
500.00 112.066
1000.00 224.132
2000.00 448.265
5000.00 1120.662
10,000.00 2241.324
20,000.00 4482.648
50,000.00 11,206.621
100,000.00 22,413.241
200,000.00 44,826.482
500,000.00 112,066.206
1,000,000.00 224,132.411
2,000,000.00 448,264.823
5,000,000.00 1,120,662.057
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ