Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


LYD TZS
coinmill.com
5.000 2447.95
10.000 4895.90
20.000 9791.85
50.000 24,479.60
100.000 48,959.25
200.000 97,918.50
500.000 244,796.25
1000.000 489,592.50
2000.000 979,184.95
5000.000 2,447,962.40
10,000.000 4,895,924.75
20,000.000 9,791,849.55
50,000.000 24,479,623.80
100,000.000 48,959,247.65
200,000.000 97,918,495.30
500,000.000 244,796,238.25
1,000,000.000 489,592,476.50
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS LYD
coinmill.com
2000.00 4.085
5000.00 10.213
10,000.00 20.425
20,000.00 40.850
50,000.00 102.126
100,000.00 204.252
200,000.00 408.503
500,000.00 1021.258
1,000,000.00 2042.515
2,000,000.00 4085.030
5,000,000.00 10,212.575
10,000,000.00 20,425.150
20,000,000.00 40,850.301
50,000,000.00 102,125.752
100,000,000.00 204,251.505
200,000,000.00 408,503.009
500,000,000.00 1,021,257.523
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ