Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


LYD UGX
coinmill.com
5.000 3850
10.000 7750
20.000 15,500
50.000 38,750
100.000 77,450
200.000 154,950
500.000 387,350
1000.000 774,700
2000.000 1,549,400
5000.000 3,873,500
10,000.000 7,747,000
20,000.000 15,494,050
50,000.000 38,735,100
100,000.000 77,470,250
200,000.000 154,940,500
500,000.000 387,351,200
1,000,000.000 774,702,400
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX LYD
coinmill.com
2000 2.582
5000 6.454
10,000 12.908
20,000 25.816
50,000 64.541
100,000 129.082
200,000 258.164
500,000 645.409
1,000,000 1290.818
2,000,000 2581.637
5,000,000 6454.091
10,000,000 12,908.183
20,000,000 25,816.366
50,000,000 64,540.914
100,000,000 129,081.829
200,000,000 258,163.657
500,000,000 645,409.143
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ