Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


LYD UYU
coinmill.com
5.000 39.8
10.000 79.5
20.000 159.0
50.000 397.5
100.000 795.0
200.000 1590.0
500.000 3975.1
1000.000 7950.2
2000.000 15,900.3
5000.000 39,750.8
10,000.000 79,501.6
20,000.000 159,003.1
50,000.000 397,507.8
100,000.000 795,015.5
200,000.000 1,590,031.0
500,000.000 3,975,077.5
1,000,000.000 7,950,155.0
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU LYD
coinmill.com
20.0 2.516
50.0 6.289
100.0 12.578
200.0 25.157
500.0 62.892
1000.0 125.784
2000.0 251.567
5000.0 628.919
10,000.0 1257.837
20,000.0 2515.674
50,000.0 6289.186
100,000.0 12,578.371
200,000.0 25,156.742
500,000.0 62,891.856
1,000,000.0 125,783.711
2,000,000.0 251,567.422
5,000,000.0 628,918.556
UYU tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ