Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


LYD VEF
coinmill.com
5.000 271,146
10.000 542,292
20.000 1,084,583
50.000 2,711,458
100.000 5,422,917
200.000 10,845,833
500.000 27,114,583
1000.000 54,229,167
2000.000 108,458,333
5000.000 271,145,833
10,000.000 542,291,667
20,000.000 1,084,583,333
50,000.000 2,711,458,333
100,000.000 5,422,916,667
200,000.000 10,845,833,333
500,000.000 27,114,583,333
1,000,000.000 54,229,166,667
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF LYD
coinmill.com
200,000 3.688
500,000 9.220
1,000,000 18.440
2,000,000 36.881
5,000,000 92.201
10,000,000 184.403
20,000,000 368.805
50,000,000 922.013
100,000,000 1844.026
200,000,000 3688.052
500,000,000 9220.131
1,000,000,000 18,440.261
2,000,000,000 36,880.522
5,000,000,000 92,201.306
10,000,000,000 184,402.612
20,000,000,000 368,805.225
50,000,000,000 922,013.062
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ