Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và VeriCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeriCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeriCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The VeriCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu VRC có thể được viết VRC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the VeriCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VRC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD VRC
coinmill.com
5.000 44.216
10.000 88.431
20.000 176.863
50.000 442.157
100.000 884.314
200.000 1768.629
500.000 4421.572
1000.000 8843.144
2000.000 17,686.287
5000.000 44,215.719
10,000.000 88,431.437
20,000.000 176,862.874
50,000.000 442,157.186
100,000.000 884,314.372
200,000.000 1,768,628.745
500,000.000 4,421,571.862
1,000,000.000 8,843,143.725
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VRC LYD
coinmill.com
50.000 5.654
100.000 11.308
200.000 22.616
500.000 56.541
1000.000 113.082
2000.000 226.164
5000.000 565.410
10,000.000 1130.820
20,000.000 2261.639
50,000.000 5654.098
100,000.000 11,308.196
200,000.000 22,616.391
500,000.000 56,540.979
1,000,000.000 113,081.957
2,000,000.000 226,163.914
5,000,000.000 565,409.786
10,000,000.000 1,130,819.572
VRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ