Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD WDC
coinmill.com
5.000 4601.511
10.000 9203.022
20.000 18,406.045
50.000 46,015.112
100.000 92,030.223
200.000 184,060.446
500.000 460,151.116
1000.000 920,302.231
2000.000 1,840,604.463
5000.000 4,601,511.157
10,000.000 9,203,022.313
20,000.000 18,406,044.626
50,000.000 46,015,111.566
100,000.000 92,030,223.131
200,000.000 184,060,446.262
500,000.000 460,151,115.656
1,000,000.000 920,302,231.311
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC LYD
coinmill.com
5000.000 5.433
10,000.000 10.866
20,000.000 21.732
50,000.000 54.330
100,000.000 108.660
200,000.000 217.320
500,000.000 543.300
1,000,000.000 1086.600
2,000,000.000 2173.199
5,000,000.000 5432.998
10,000,000.000 10,865.996
20,000,000.000 21,731.991
50,000,000.000 54,329.978
100,000,000.000 108,659.956
200,000,000.000 217,319.912
500,000,000.000 543,299.780
1,000,000,000.000 1,086,599.560
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ