Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


LYD XAF
coinmill.com
5.000 632
10.000 1265
20.000 2530
50.000 6325
100.000 12,649
200.000 25,299
500.000 63,247
1000.000 126,494
2000.000 252,989
5000.000 632,472
10,000.000 1,264,943
20,000.000 2,529,886
50,000.000 6,324,716
100,000.000 12,649,431
200,000.000 25,298,863
500,000.000 63,247,157
1,000,000.000 126,494,314
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF LYD
coinmill.com
500 3.953
1000 7.905
2000 15.811
5000 39.527
10,000 79.055
20,000 158.110
50,000 395.275
100,000 790.549
200,000 1581.099
500,000 3952.747
1,000,000 7905.494
2,000,000 15,810.987
5,000,000 39,527.468
10,000,000 79,054.937
20,000,000 158,109.873
50,000,000 395,274.683
100,000,000 790,549.366
XAF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ