Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và DogeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho DogeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào DogeCoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The DogeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XDG có thể được viết XDG. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the DogeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XDG có 15 chữ số có nghĩa.


LYD XDG
coinmill.com
5.000 5
10.000 10
20.000 21
50.000 52
100.000 103
200.000 206
500.000 516
1000.000 1031
2000.000 2063
5000.000 5156
10,000.000 10,313
20,000.000 20,625
50,000.000 51,563
100,000.000 103,126
200,000.000 206,252
500,000.000 515,629
1,000,000.000 1,031,258
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XDG LYD
coinmill.com
5 4.848
10 9.697
20 19.394
50 48.484
100 96.969
200 193.938
500 484.845
1000 969.689
2000 1939.378
5000 4848.446
10,000 9696.892
20,000 19,393.783
50,000 48,484.458
100,000 96,968.916
200,000 193,937.832
500,000 484,844.580
1,000,000 969,689.161
XDG tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ