Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LYD XPT
coinmill.com
5.000 0.001
10.000 0.002
20.000 0.005
50.000 0.011
100.000 0.023
200.000 0.045
500.000 0.113
1000.000 0.226
2000.000 0.453
5000.000 1.132
10,000.000 2.264
20,000.000 4.528
50,000.000 11.321
100,000.000 22.641
200,000.000 45.283
500,000.000 113.207
1,000,000.000 226.413
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT LYD
coinmill.com
0.001 4.417
0.002 8.833
0.005 22.083
0.010 44.167
0.020 88.334
0.050 220.835
0.100 441.670
0.200 883.340
0.500 2208.349
1.000 4416.699
2.000 8833.397
5.000 22,083.493
10.000 44,166.987
20.000 88,333.974
50.000 220,834.934
100.000 441,669.868
200.000 883,339.736
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ