Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Yacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yacoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Yacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu YAC có thể được viết YAC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Yacoin cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YAC có 2 chữ số có nghĩa.


LYD YAC
coinmill.com
5.000 964.07
10.000 1928.15
20.000 3856.30
50.000 9640.74
100.000 19,281.48
200.000 38,562.96
500.000 96,407.41
1000.000 192,814.81
2000.000 385,629.63
5000.000 964,074.07
10,000.000 1,928,148.15
20,000.000 3,856,296.30
50,000.000 9,640,740.74
100,000.000 19,281,481.48
200,000.000 38,562,962.96
500,000.000 96,407,407.41
1,000,000.000 192,814,814.81
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YAC LYD
coinmill.com
500.00 2.593
1000.00 5.186
2000.00 10.373
5000.00 25.932
10,000.00 51.863
20,000.00 103.726
50,000.00 259.316
100,000.00 518.632
200,000.00 1037.265
500,000.00 2593.162
1,000,000.00 5186.323
2,000,000.00 10,372.647
5,000,000.00 25,931.617
10,000,000.00 51,863.235
20,000,000.00 103,726.469
50,000,000.00 259,316.174
100,000,000.00 518,632.347
YAC tỷ lệ
15 tháng Năm 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ