Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


LYD ZCP
coinmill.com
5.000 0.0735
10.000 0.1470
20.000 0.2940
50.000 0.7350
100.000 1.4699
200.000 2.9399
500.000 7.3497
1000.000 14.6993
2000.000 29.3986
5000.000 73.4966
10,000.000 146.9932
20,000.000 293.9865
50,000.000 734.9662
100,000.000 1469.9325
200,000.000 2939.8650
500,000.000 7349.6624
1,000,000.000 14,699.3248
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZCP LYD
coinmill.com
0.0500 3.402
0.1000 6.803
0.2000 13.606
0.5000 34.015
1.0000 68.030
2.0000 136.061
5.0000 340.152
10.0000 680.303
20.0000 1360.607
50.0000 3401.517
100.0000 6803.034
200.0000 13,606.067
500.0000 34,015.168
1000.0000 68,030.336
2000.0000 136,060.671
5000.0000 340,151.679
10,000.0000 680,303.357
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ