Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


LYD ZET
coinmill.com
5.000 1533.48
10.000 3066.96
20.000 6133.92
50.000 15,334.79
100.000 30,669.58
200.000 61,339.17
500.000 153,347.92
1000.000 306,695.83
2000.000 613,391.67
5000.000 1,533,479.17
10,000.000 3,066,958.34
20,000.000 6,133,916.67
50,000.000 15,334,791.68
100,000.000 30,669,583.36
200,000.000 61,339,166.71
500,000.000 153,347,916.78
1,000,000.000 306,695,833.57
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET LYD
coinmill.com
1000.00 3.261
2000.00 6.521
5000.00 16.303
10,000.00 32.606
20,000.00 65.211
50,000.00 163.028
100,000.00 326.056
200,000.00 652.112
500,000.00 1630.280
1,000,000.00 3260.559
2,000,000.00 6521.119
5,000,000.00 16,302.797
10,000,000.00 32,605.595
20,000,000.00 65,211.189
50,000,000.00 163,027.973
100,000,000.00 326,055.946
200,000,000.00 652,111.891
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ