Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Libyan Dinar và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Libyan Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Libya dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


LYD ZTC
coinmill.com
5.000 481,230
10.000 962,460
20.000 1,924,920
50.000 4,812,290
100.000 9,624,590
200.000 19,249,180
500.000 48,122,950
1000.000 96,245,900
2000.000 192,491,800
5000.000 481,229,500
10,000.000 962,458,990
20,000.000 1,924,917,990
50,000.000 4,812,294,970
100,000.000 9,624,589,940
200,000.000 19,249,179,880
500,000.000 48,122,949,700
1,000,000.000 96,245,899,390
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC LYD
coinmill.com
500,000 5.195
1,000,000 10.390
2,000,000 20.780
5,000,000 51.950
10,000,000 103.901
20,000,000 207.801
50,000,000 519.503
100,000,000 1039.005
200,000,000 2078.011
500,000,000 5195.027
1,000,000,000 10,390.053
2,000,000,000 20,780.106
5,000,000,000 51,950.265
10,000,000,000 103,900.530
20,000,000,000 207,801.061
50,000,000,000 519,502.652
100,000,000,000 1,039,005.304
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ