Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MAD TWD
coinmill.com
10.0 30
20.0 60
50.0 150
100.0 301
200.0 602
500.0 1504
1000.0 3008
2000.0 6016
5000.0 15,041
10,000.0 30,082
20,000.0 60,165
50,000.0 150,412
100,000.0 300,824
200,000.0 601,648
500,000.0 1,504,120
1,000,000.0 3,008,239
2,000,000.0 6,016,478
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MAD
coinmill.com
20 6.6
50 16.6
100 33.2
200 66.4
500 166.2
1000 332.4
2000 664.8
5000 1662.2
10,000 3324.2
20,000 6648.4
50,000 16,621.0
100,000 33,242.0
200,000 66,484.0
500,000 166,210.2
1,000,000 332,420.4
2,000,000 664,840.8
5,000,000 1,662,101.8
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ