Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MAD XOF
coinmill.com
10.0 596
20.0 1192
50.0 2979
100.0 5958
200.0 11,916
500.0 29,790
1000.0 59,580
2000.0 119,159
5000.0 297,898
10,000.0 595,796
20,000.0 1,191,592
50,000.0 2,978,980
100,000.0 5,957,961
200,000.0 11,915,921
500,000.0 29,789,804
1,000,000.0 59,579,607
2,000,000.0 119,159,214
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MAD
coinmill.com
500 8.4
1000 16.8
2000 33.6
5000 84.0
10,000 167.8
20,000 335.6
50,000 839.2
100,000 1678.4
200,000 3356.8
500,000 8392.2
1,000,000 16,784.2
2,000,000 33,568.6
5,000,000 83,921.4
10,000,000 167,842.6
20,000,000 335,685.4
50,000,000 839,213.4
100,000,000 1,678,426.6
XOF tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ