Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ma-rốc Điaham và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ma-rốc Điaham. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Moroccan dirham để chuyển đổi loại tiền tệ.

Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MAD XPT
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.011
200.0 0.021
500.0 0.053
1000.0 0.107
2000.0 0.214
5000.0 0.535
10,000.0 1.069
20,000.0 2.138
50,000.0 5.346
100,000.0 10.692
200,000.0 21.384
500,000.0 53.460
1,000,000.0 106.919
2,000,000.0 213.839
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT MAD
coinmill.com
0.001 9.4
0.002 18.8
0.005 46.8
0.010 93.6
0.020 187.0
0.050 467.6
0.100 935.2
0.200 1870.6
0.500 4676.4
1.000 9352.8
2.000 18,705.6
5.000 46,764.2
10.000 93,528.4
20.000 187,056.8
50.000 467,642.0
100.000 935,284.0
200.000 1,870,568.0
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ