Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Phôrin Hungari và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Phôrin Hungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Hungary Forints để chuyển đổi loại tiền tệ.

Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


HUF NOK
coinmill.com
200 6.5
500 16.0
1000 31.5
2000 63.0
5000 157.5
10,000 315.5
20,000 630.5
50,000 1576.5
100,000 3153.0
200,000 6306.5
500,000 15,766.0
1,000,000 31,532.0
2,000,000 63,064.0
5,000,000 157,660.5
10,000,000 315,321.0
20,000,000 630,642.5
50,000,000 1,576,606.0
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK HUF
coinmill.com
10.0 317
20.0 634
50.0 1586
100.0 3171
200.0 6343
500.0 15,857
1000.0 31,714
2000.0 63,427
5000.0 158,568
10,000.0 317,137
20,000.0 634,274
50,000.0 1,585,685
100,000.0 3,171,369
200,000.0 6,342,738
500,000.0 15,856,845
1,000,000.0 31,713,690
2,000,000.0 63,427,380
NOK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ