Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi MaxCoin và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của MaxCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc MaxCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


MAX UZS
coinmill.com
200.000 6016.89
500.000 15,042.22
1000.000 30,084.45
2000.000 60,168.90
5000.000 150,422.24
10,000.000 300,844.48
20,000.000 601,688.96
50,000.000 1,504,222.40
100,000.000 3,008,444.79
200,000.000 6,016,889.59
500,000.000 15,042,223.97
1,000,000.000 30,084,447.93
2,000,000.000 60,168,895.87
5,000,000.000 150,422,239.66
10,000,000.000 300,844,479.33
20,000,000.000 601,688,958.66
50,000,000.000 1,504,222,396.64
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UZS MAX
coinmill.com
10,000.00 332.398
20,000.00 664.795
50,000.00 1661.988
100,000.00 3323.977
200,000.00 6647.953
500,000.00 16,619.883
1,000,000.00 33,239.766
2,000,000.00 66,479.531
5,000,000.00 166,198.828
10,000,000.00 332,397.657
20,000,000.00 664,795.314
50,000,000.00 1,661,988.284
100,000,000.00 3,323,976.568
200,000,000.00 6,647,953.137
500,000,000.00 16,619,882.842
1,000,000,000.00 33,239,765.683
2,000,000,000.00 66,479,531.367
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ