Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MDL TWD
coinmill.com
10.00 17
20.00 35
50.00 86
100.00 173
200.00 346
500.00 865
1000.00 1729
2000.00 3458
5000.00 8645
10,000.00 17,290
20,000.00 34,580
50,000.00 86,450
100,000.00 172,900
200,000.00 345,801
500,000.00 864,502
1,000,000.00 1,729,004
2,000,000.00 3,458,009
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD MDL
coinmill.com
20 11.57
50 28.92
100 57.84
200 115.67
500 289.18
1000 578.37
2000 1156.74
5000 2891.84
10,000 5783.68
20,000 11,567.35
50,000 28,918.38
100,000 57,836.75
200,000 115,673.51
500,000 289,183.77
1,000,000 578,367.54
2,000,000 1,156,735.08
5,000,000 2,891,837.70
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ