Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Moldovan Leu và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Moldovan Leu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Moldova Lei để chuyển đổi loại tiền tệ.

Leu Moldova là tiền tệ Moldova (Cộng hòa Moldova, MD, MDA). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Leu Moldova cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MDL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


MDL XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.012
500.00 0.031
1000.00 0.061
2000.00 0.123
5000.00 0.307
10,000.00 0.615
20,000.00 1.229
50,000.00 3.073
100,000.00 6.145
200,000.00 12.291
500,000.00 30.726
1,000,000.00 61.453
2,000,000.00 122.905
MDL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT MDL
coinmill.com
0.001 16.27
0.002 32.55
0.005 81.36
0.010 162.73
0.020 325.45
0.050 813.64
0.100 1627.27
0.200 3254.54
0.500 8136.35
1.000 16,272.71
2.000 32,545.41
5.000 81,363.53
10.000 162,727.06
20.000 325,454.12
50.000 813,635.29
100.000 1,627,270.58
200.000 3,254,541.17
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ