Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NOK
coinmill.com
500.0000 7.5
1000.0000 15.0
2000.0000 30.0
5000.0000 75.5
10,000.0000 151.0
20,000.0000 302.0
50,000.0000 755.0
100,000.0000 1510.0
200,000.0000 3020.0
500,000.0000 7549.5
1,000,000.0000 15,099.5
2,000,000.0000 30,199.0
5,000,000.0000 75,497.0
10,000,000.0000 150,994.0
20,000,000.0000 301,988.5
50,000,000.0000 754,970.5
100,000,000.0000 1,509,941.5
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NOK MEC
coinmill.com
10.0 662.2774
20.0 1324.5548
50.0 3311.3869
100.0 6622.7738
200.0 13,245.5476
500.0 33,113.8689
1000.0 66,227.7379
2000.0 132,455.4757
5000.0 331,138.6893
10,000.0 662,277.3786
20,000.0 1,324,554.7573
50,000.0 3,311,386.8932
100,000.0 6,622,773.7864
200,000.0 13,245,547.5728
500,000.0 33,113,868.9321
1,000,000.0 66,227,737.8642
2,000,000.0 132,455,475.7284
NOK tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ