Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Brunei Dollar và Megacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Brunei Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Megacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Megacoins hoặc Brunei đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa.


BND MEC
coinmill.com
1.00 521.2579
2.00 1042.5159
5.00 2606.2896
10.00 5212.5793
20.00 10,425.1585
50.00 26,062.8963
100.00 52,125.7925
200.00 104,251.5851
500.00 260,628.9627
1000.00 521,257.9255
2000.00 1,042,515.8509
5000.00 2,606,289.6273
10,000.00 5,212,579.2546
20,000.00 10,425,158.5092
50,000.00 26,062,896.2729
100,000.00 52,125,792.5459
200,000.00 104,251,585.0917
BND tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
MEC BND
coinmill.com
500.0000 0.96
1000.0000 1.92
2000.0000 3.84
5000.0000 9.59
10,000.0000 19.18
20,000.0000 38.37
50,000.0000 95.92
100,000.0000 191.84
200,000.0000 383.69
500,000.0000 959.22
1,000,000.0000 1918.44
2,000,000.0000 3836.87
5,000,000.0000 9592.18
10,000,000.0000 19,184.36
20,000,000.0000 38,368.72
50,000,000.0000 95,921.80
100,000,000.0000 191,843.61
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ