Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.20
1000.0000 2.30
2000.0000 4.70
5000.0000 11.70
10,000.0000 23.50
20,000.0000 46.90
50,000.0000 117.30
100,000.0000 234.60
200,000.0000 469.30
500,000.0000 1173.10
1,000,000.0000 2346.30
2,000,000.0000 4692.60
5,000,000.0000 11,731.40
10,000,000.0000 23,462.90
20,000,000.0000 46,925.70
50,000,000.0000 117,314.30
100,000,000.0000 234,628.60
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 426.2055
2.00 852.4111
5.00 2131.0277
10.00 4262.0554
20.00 8524.1107
50.00 21,310.2768
100.00 42,620.5536
200.00 85,241.1073
500.00 213,102.7682
1000.00 426,205.5364
2000.00 852,411.0728
5000.00 2,131,027.6819
10,000.00 4,262,055.3638
20,000.00 8,524,110.7276
50,000.00 21,310,276.8191
100,000.00 42,620,553.6382
200,000.00 85,241,107.2765
NZD tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ