Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MEC NZD
coinmill.com
500.0000 1.20
1000.0000 2.40
2000.0000 4.80
5000.0000 11.90
10,000.0000 23.80
20,000.0000 47.60
50,000.0000 118.90
100,000.0000 237.80
200,000.0000 475.60
500,000.0000 1189.10
1,000,000.0000 2378.20
2,000,000.0000 4756.50
5,000,000.0000 11,891.20
10,000,000.0000 23,782.30
20,000,000.0000 47,564.70
50,000,000.0000 118,911.70
100,000,000.0000 237,823.30
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
NZD MEC
coinmill.com
1.00 420.4802
2.00 840.9603
5.00 2102.4009
10.00 4204.8017
20.00 8409.6035
50.00 21,024.0087
100.00 42,048.0174
200.00 84,096.0349
500.00 210,240.0872
1000.00 420,480.1744
2000.00 840,960.3488
5000.00 2,102,400.8719
10,000.00 4,204,801.7438
20,000.00 8,409,603.4876
50,000.00 21,024,008.7190
100,000.00 42,048,017.4380
200,000.00 84,096,034.8759
NZD tỷ lệ
21 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ