Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Megacoin và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Megacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Megacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Megacoin là tiền tệ không có nước. Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu MEC có thể được viết MEC. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái the Megacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MEC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


MEC THB
coinmill.com
500.0000 25.75
1000.0000 51.25
2000.0000 102.75
5000.0000 256.75
10,000.0000 513.25
20,000.0000 1026.75
50,000.0000 2566.50
100,000.0000 5133.25
200,000.0000 10,266.50
500,000.0000 25,666.00
1,000,000.0000 51,332.25
2,000,000.0000 102,664.25
5,000,000.0000 256,660.75
10,000,000.0000 513,321.50
20,000,000.0000 1,026,643.00
50,000,000.0000 2,566,607.50
100,000,000.0000 5,133,215.00
MEC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
THB MEC
coinmill.com
20.00 389.6194
50.00 974.0484
100.00 1948.0969
200.00 3896.1937
500.00 9740.4843
1000.00 19,480.9686
2000.00 38,961.9373
5000.00 97,404.8431
10,000.00 194,809.6863
20,000.00 389,619.3725
50,000.00 974,048.4313
100,000.00 1,948,096.8626
200,000.00 3,896,193.7251
500,000.00 9,740,484.3128
1,000,000.00 19,480,968.6257
2,000,000.00 38,961,937.2513
5,000,000.00 97,404,843.1283
THB tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ