Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Namibia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namibia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namibia đô la hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Dollar Namibia là tiền tệ Namibia (NA, NAM). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NAD có thể được viết N$. Dollar Namibia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Namibia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAD có 5 chữ số có nghĩa.


MGA NAD
coinmill.com
5000 21.70
10,000 43.40
20,000 86.80
50,000 217.00
100,000 434.00
200,000 867.95
500,000 2169.90
1,000,000 4339.85
2,000,000 8679.65
5,000,000 21,699.15
10,000,000 43,398.35
20,000,000 86,796.70
50,000,000 216,991.75
100,000,000 433,983.45
200,000,000 867,966.90
500,000,000 2,169,917.30
1,000,000,000 4,339,834.60
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NAD MGA
coinmill.com
10.00 2304
20.00 4608
50.00 11,521
100.00 23,042
200.00 46,085
500.00 115,212
1000.00 230,424
2000.00 460,847
5000.00 1,152,118
10,000.00 2,304,235
20,000.00 4,608,471
50,000.00 11,521,176
100,000.00 23,042,353
200,000.00 46,084,706
500,000.00 115,211,765
1,000,000.00 230,423,529
2,000,000.00 460,847,059
NAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ