Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


MGA NIO
coinmill.com
5000 40.80
10,000 81.60
20,000 163.25
50,000 408.05
100,000 816.15
200,000 1632.25
500,000 4080.65
1,000,000 8161.30
2,000,000 16,322.60
5,000,000 40,806.55
10,000,000 81,613.05
20,000,000 163,226.10
50,000,000 408,065.30
100,000,000 816,130.60
200,000,000 1,632,261.15
500,000,000 4,080,652.90
1,000,000,000 8,161,305.80
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO MGA
coinmill.com
20.00 2451
50.00 6126
100.00 12,253
200.00 24,506
500.00 61,265
1000.00 122,529
2000.00 245,059
5000.00 612,647
10,000.00 1,225,294
20,000.00 2,450,588
50,000.00 6,126,471
100,000.00 12,252,941
200,000.00 24,505,882
500,000.00 61,264,706
1,000,000.00 122,529,412
2,000,000.00 245,058,824
5,000,000.00 612,647,059
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ