Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Nxt là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


MGA NXT
coinmill.com
5000 75.9
10,000 151.8
20,000 303.7
50,000 759.1
100,000 1518.3
200,000 3036.5
500,000 7591.3
1,000,000 15,182.6
2,000,000 30,365.2
5,000,000 75,913.0
10,000,000 151,826.0
20,000,000 303,652.0
50,000,000 759,130.0
100,000,000 1,518,260.0
200,000,000 3,036,520.0
500,000,000 7,591,300.0
1,000,000,000 15,182,600.1
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT MGA
coinmill.com
50.0 3293
100.0 6586
200.0 13,173
500.0 32,932
1000.0 65,865
2000.0 131,730
5000.0 329,324
10,000.0 658,649
20,000.0 1,317,297
50,000.0 3,293,244
100,000.0 6,586,487
200,000.0 13,172,974
500,000.0 32,932,436
1,000,000.0 65,864,871
2,000,000.0 131,729,743
5,000,000.0 329,324,356
10,000,000.0 658,648,713
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ