Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


MGA PGK
coinmill.com
5000 3.90
10,000 7.80
20,000 15.60
50,000 39.00
100,000 77.99
200,000 155.98
500,000 389.96
1,000,000 779.92
2,000,000 1559.85
5,000,000 3899.62
10,000,000 7799.24
20,000,000 15,598.48
50,000,000 38,996.19
100,000,000 77,992.38
200,000,000 155,984.77
500,000,000 389,961.92
1,000,000,000 779,923.84
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK MGA
coinmill.com
2.00 2564
5.00 6411
10.00 12,822
20.00 25,644
50.00 64,109
100.00 128,218
200.00 256,435
500.00 641,088
1000.00 1,282,176
2000.00 2,564,353
5000.00 6,410,882
10,000.00 12,821,765
20,000.00 25,643,529
50,000.00 64,108,824
100,000.00 128,217,647
200,000.00 256,435,294
500,000.00 641,088,235
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ