Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SEK
coinmill.com
5000 12.20
10,000 24.40
20,000 48.79
50,000 121.98
100,000 243.95
200,000 487.91
500,000 1219.77
1,000,000 2439.55
2,000,000 4879.09
5,000,000 12,197.73
10,000,000 24,395.46
20,000,000 48,790.92
50,000,000 121,977.30
100,000,000 243,954.59
200,000,000 487,909.18
500,000,000 1,219,772.95
1,000,000,000 2,439,545.90
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MGA
coinmill.com
10.00 4099
20.00 8198
50.00 20,496
100.00 40,991
200.00 81,982
500.00 204,956
1000.00 409,912
2000.00 819,825
5000.00 2,049,562
10,000.00 4,099,124
20,000.00 8,198,247
50,000.00 20,495,618
100,000.00 40,991,235
200,000.00 81,982,471
500,000.00 204,956,176
1,000,000.00 409,912,353
2,000,000.00 819,824,706
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ